Có 3 kết quả:
浮利 fú lì ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ • 浮力 fú lì ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ • 福利 fú lì ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mere worldly, superficial gain, such as wealth and fame
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
buoyancy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material benefit
(2) benefit in kind
(3) (social) welfare
(2) benefit in kind
(3) (social) welfare
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0